Có 3 kết quả:
打杂 dǎ zá ㄉㄚˇ ㄗㄚˊ • 打砸 dǎ zá ㄉㄚˇ ㄗㄚˊ • 打雜 dǎ zá ㄉㄚˇ ㄗㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do odd jobs
(2) to do unskilled work
(2) to do unskilled work
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smash up
(2) to vandalize
(2) to vandalize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do odd jobs
(2) to do unskilled work
(2) to do unskilled work
Bình luận 0